location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy TabPro S LTE 4G 128 GB 30,5 cm (12") Intel® Core™ m3 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy TabPro S
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LTE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-W708NZKAITV
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806088310299
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 173311
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Aug 2023 10:10:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy TabPro S LTE 4G 128 GB 30,5 cm (12") Intel® Core™ m3 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu đen
  • - 30,5 cm (12") 2160 x 1440 pixels OLED
  • - Intel® Core™ m3 m3-6Y30 0,9 GHz
  • - 128 GB SSD
  • - Camera đơn 5 MP Camera trước 5 MP
  • - 4G Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.1 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - 39,5 Wh 5200 mAh 10,5 h
  • - Windows 10 Pro
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy TabPro S LTE 4G 128 GB 30,5 cm (12") Intel® Core™ m3 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen:
This short summary of the Samsung Galaxy TabPro S LTE 4G 128 GB 30,5 cm (12") Intel® Core™ m3 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy TabPro S LTE, 30,5 cm (12"), 2160 x 1440 pixels, 128 GB, 4 GB, Windows 10 Pro, Màu đen

Long summary description Samsung Galaxy TabPro S LTE 4G 128 GB 30,5 cm (12") Intel® Core™ m3 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy TabPro S LTE 4G 128 GB 30,5 cm (12") Intel® Core™ m3 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy TabPro S LTE. Kích thước màn hình: 30,5 cm (12"), Độ phân giải màn hình: 2160 x 1440 pixels, Công nghệ hiển thị: OLED. Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Tốc độ bộ xử lý: 0,9 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ m3, Model vi xử lý: m3-6Y30. Bộ nhớ trong: 4 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Độ phân giải camera trước: 5 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS). Trọng lượng: 693 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
30,5 cm (12")
Độ phân giải màn hình *
2160 x 1440 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ hiển thị
OLED
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
Super AMOLED
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ m3
Thế hệ bộ xử lý
Intel® Core™ m3-6xxx
Model vi xử lý *
m3-6Y30
Tốc độ bộ xử lý *
0,9 GHz
Tần số turbo tối đa
2,2 GHz
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Loại bus
OPI
Vi xử lý không xung đột
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Mã của bộ xử lý
SR2EN
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
20 X 16.5 mm
Dòng vi xử lý
Intel Core m3-6Y series
Chia bậc
D1
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Tjunction
100 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
4,5 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 2x2, 1x4, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Thẻ nhớ tương thích
Không hỗ trợ
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics 515
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
5 MP
Lấy nét tự động
Yes
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Kết nối mạng di động *
Yes
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Micro-USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
1
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
No
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
Hiệu suất
GPS
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Windows
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Intel® Smart Cache
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® TSX-NI
No
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Pin
Dung lượng pin *
5200 mAh
Công suất pin
39,5 Wh
Điện áp pin
7,6 V
Thời gian sạc pin
2,5 h
Tuổi thọ pin (tối đa)
10,5 h
Loại giấy & Cỡ giấy
Hỗ trợ định dạng video
3GP, ASF, AVI, MKV, MP4, WMV
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
290,3 mm
Độ dày
6,3 mm
Chiều cao
198,9 mm
Trọng lượng
693 g
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1515
ID ARK vi xử lý
88198
Source Review comments Score
tinhte.vn
Updated:
2016-11-22 01:54:11
Galaxy TabPro S là mẫu tablet chạy hệ điều hành Windows với cấu hình phần cứng dựa trên nền tảng Skylake ULV, nhấn mạnh vào tính di động đồng thời cũng chú trọng hơn đến sự tương tác giữa thiết bị với người dùng khi đi kèm bàn phím có thể tháo rời để sử d...
Good Thiết kế đẹp, có khả năng chuyển đổi để sử dụng như laptop, Windows 10 Home bản quyền, Màn hình cảm ứng đa điểm, độ phân giải cao, chất lượng hiển thị tốt dù có chút rực rỡ, Thời gian dùng pin tốt.
Bad Số cổng kết nối ít, Chất lượng bàn phím trung bình.
0%
trangcongnghe.com
Updated:
2018-04-30 11:06:15
So với thiết kế màn hình xoay 360 độ của một số thiết bị lai khác, ưu điểm của thiết kế dạng đế cắm sẽ tối ưu khi sử dụng như một máy tính bảng khi tháo rời phần bàn phím. Điều này cũng đồng nghĩa với kích thước, trọng lượng của thiết bị giảm đáng kể và t...
Good Thiết kế đẹp, có khả năng chuyển đổi để sử dụng như laptop, Windows 10 Home bản quyền, Màn hình cảm ứng đa điểm, độ phân giải cao, chất lượng hiển thị tốt dù có chút rực rỡ, Thời gian dùng pin tốt...
Bad Số cổng kết nối ít, Chất lượng bàn phím trung bình, Thiết kế, Về thiết kế Galaxy TabPro S trông khá gọn gàng và mỏng nhẹ hơn một số sản phẩm cùng dòng với độ mỏng chỉ 6,3 mm, trọng lượng khoảng 680 gram không kể bàn phím. Điểm đáng chú ý trong thiết kế sả...
0%