location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Q7F QN65Q7FAMFXZA tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Q7F
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
QN65Q7FAMFXZA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
QN65Q7FAMFXZA
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 107855
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:31:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Q7F QN65Q7FAMFXZA tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 163,8 cm (64.5") QLED Edge-Lit LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - Motion Rate 240
  • - ATSC
  • - TV Thông minh
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - 90 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung Q7F QN65Q7FAMFXZA tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Màu đen, Bạc:
This short summary of the Samsung Q7F QN65Q7FAMFXZA tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Q7F QN65Q7FAMFXZA, 163,8 cm (64.5"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, QLED, TV Thông minh, Màu đen, Bạc

Long summary description Samsung Q7F QN65Q7FAMFXZA tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung Q7F QN65Q7FAMFXZA tivi 163,8 cm (64.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Q7F QN65Q7FAMFXZA. Kích thước màn hình: 163,8 cm (64.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: QLED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-Lit LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: Motion Rate 240. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
163,8 cm (64.5")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
QLED
Loại đèn nền LED
Edge-Lit LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Công nghệ chuyển động *
Motion Rate 240
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Các băng tần TV được hỗ trợ
DTV
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
40 W
hệ thống mạng
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Số lõi bộ xử lý
4
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Cổng RS-232C
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
4
Tính năng quản lý
Kiểm soát giọng nói
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
90 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,4 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
230 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 120 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1445,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
353 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
917 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
28,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1445,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
45,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
825,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
24,3 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Trọng lượng thùng hàng
37,6 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TM1790A
Các đặc điểm khác
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Cổng One Connect
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)