location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung PPM-42M6HSX tivi 106,7 cm (42") XGA Bạc 1300 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PPM-42M6HSX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PPM-42M6HSX show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 114829
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung PPM-42M6HSX tivi 106,7 cm (42") XGA Bạc 1300 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") Plasma
  • - XGA 1024 x 768 pixels 16:9
  • - 1300 cd/m²
  • - PAL, SECAM
  • - 330 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung PPM-42M6HSX tivi 106,7 cm (42") XGA Bạc 1300 cd/m²:
This short summary of the Samsung PPM-42M6HSX tivi 106,7 cm (42") XGA Bạc 1300 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung PPM-42M6HSX, 106,7 cm (42"), 1024 x 768 pixels, XGA, Plasma, Bạc

Long summary description Samsung PPM-42M6HSX tivi 106,7 cm (42") XGA Bạc 1300 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Samsung PPM-42M6HSX tivi 106,7 cm (42") XGA Bạc 1300 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung PPM-42M6HSX. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels, Kiểu HD: XGA, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1300 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Kiểu HD *
XGA
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Độ sáng màn hình *
1300 cd/m²
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
20 W
Hệ thống âm thanh
SRS TXST
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
330 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, UL1492, UL6500, CSA C22.2, FCC Class B
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1027 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
96,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
630,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
34,5 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Các tính năng đặc biệt
DNIe
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V; 50/60Hz
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Các cổng vào/ ra
Composite video in S-video in Component in PC in (VGA) RGB in DVI in RS-232C Audio L/R in Composite video out RGB out RS-232C0 Audio L/R out
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,912 x 0,693 mm
Chế độ ảnh
Dynamics, Standard, Movie, Custom
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)