location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips PI3205GL2/93 máy tính bảng 17,8 cm (7")

Add to compare
You can only compare products that are fully described in the Icecat standard format, and belong to the same category.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PI3205GL2/93
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PI3205GL2/93
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6923410731453
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created by Philips
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 82085
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:43:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips PI3205GL2/93 máy tính bảng 17,8 cm (7"):
This short summary of the Philips PI3205GL2/93 máy tính bảng 17,8 cm (7") data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips PI3205GL2/93, 17,8 cm (7"), 230 g

Long summary description Philips PI3205GL2/93 máy tính bảng 17,8 cm (7"):
This is an auto-generated long summary of Philips PI3205GL2/93 máy tính bảng 17,8 cm (7") based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips PI3205GL2/93. Kích thước màn hình: 17,8 cm (7"). Trọng lượng: 230 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
17,8 cm (7")
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera chính (chữ số)
2 MP
Độ phân giải camera thứ hai
0,3 MP
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn 3G
TD-SCDMA
Hiệu suất
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Pin
Dung lượng pin *
3000 mAh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
194 mm
Độ dày
110,5 mm
Chiều cao
9,7 mm
Trọng lượng
230 g
Chiều rộng của kiện hàng
279 mm
Chiều sâu của kiện hàng
157 mm
Chiều cao của kiện hàng
40 mm
Trọng lượng thùng hàng
530 g
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
207 mm
Chiều cao hộp các tông chính
47 mm
Trọng lượng hộp ngoài
2,93 kg
Các đặc điểm khác
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Kết nối internet cần có
Yes
USB cần có
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
5 pc(s)
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
17,8 cm
Chiều cao (cm) hộp các tông bên ngoài
31,2 cm
Sản phẩm hợp kim hàn không chứa chì
Yes
Chiều dài (cm) hộp các tông bên ngoài
21,7 cm
Chiều sâu hộp các tông chính
13,2 cm
Chiếu slide
Yes
Superscroll
Yes
Biểu thị pin yếu
Yes
Tốc độ bit MP3
8 - 320 Kbit/s
Số lượng hộp các tông bên ngoài
5 pc(s)
Tốc độ bit WMA
5 - 192 Kbit/s
Chiều rộng (cm) hộp các tông bên ngoài
17,5 cm
Màn hình có đèn chiếu sáng phía sau
Yes
Khóa bàn phím
Yes
Số lượng
1
Trọng lượng kiện hàng rỗng
150 g