location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips DVDR3460H/31 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DVDR3460H/31
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DVDR3460H/31
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895938655
Hạng mục:
Với sự trợ giúp của thiết bị chạy/ghi thu DVD bạn có thể xem/ghi video chất lượng cao, nghe đĩa MP3, đĩa CD và đĩa DVD âm thanh cũng như xem ảnh dưới dạng JPG. Đầu ghi DVD thường có ổ cứng tích hợp, bạn có thể ghi video tại nhà, biên soạn đĩa và sau đó in thành đĩa, hoặc ghi lại chương trình TV ưa thích của bạn để bạn có thể xem lúc khác. Một số đầu ghi DVD thậm chí còn tự động và nhận dạng: chỉ cần bật đĩa khoảng nửa tiếng sau khi chương trình được phát sóng và nó sẽ bỏ qua tất cả những quảng cáo không mong muốn cho bạn, như vậy bạn sẽ không bao giờ phải xem quảng cáo nếu bạn không muốn!
Đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66067
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips DVDR3460H/31 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD:
This short summary of the Philips DVDR3460H/31 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips DVDR3460H/31, Standard Play Plus (SPP), 10-Bit/54MHz, 24-bit/96MHz, 24-bit/96kHz, DVD+R DL, DVD-R DL, 50 W

Long summary description Philips DVDR3460H/31 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD:
This is an auto-generated long summary of Philips DVDR3460H/31 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu ghi đĩa DVD based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips DVDR3460H/31. Chế độ ghi/thu: Standard Play Plus (SPP), Bộ chuyển Video D/A (DAC): 10-Bit/54MHz. Bộ chuyển đổi âm thanh analog số sang âm thanh kỹ thuật số (ADC): 24-bit/96MHz, Bộ chuyển Âm thanh D/A (DAC): 24-bit/96kHz. Loại đĩa được hỗ trợ: DVD+R DL, DVD-R DL. Tiêu thụ năng lượng: 50 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 3 W. Độ dày: 340 mm, Chiều cao: 43 mm, Trọng lượng: 3,6 kg

Phim
Chế độ ghi/thu
Standard Play Plus (SPP)
Bộ chuyển Video D/A (DAC)
10-Bit/54MHz
Âm thanh
Bộ chuyển đổi âm thanh analog số sang âm thanh kỹ thuật số (ADC)
24-bit/96MHz
Bộ chuyển Âm thanh D/A (DAC)
24-bit/96kHz
Cổng giao tiếp
S-Video vào
1
S-Video ra
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra video phức hợp
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số *
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Dung lượng
Loại đĩa được hỗ trợ
DVD+R DL, DVD-R DL
Chi tiết kỹ thuật
Loại thiết bị *
Đầu ghi đĩa DVD
Điện
Tiêu thụ năng lượng
50 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3 W
Tính năng quản lý
Các sự kiện có thể lập chương trình được
8
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
340 mm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều cao
43 mm
Trọng lượng
3,6 kg
Ổ cứng
Dung lượng ổ đĩa cứng
250 GB
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
571 mm
Chiều sâu của kiện hàng
412 mm
Chiều cao của kiện hàng
123 mm
Trọng lượng thùng hàng
6 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
571 x 412 x 123 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V
Ghi đĩa quang
DVD+R/+RW, DVD-R/-RW
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
435 x 340 x 43 mm
Các cổng vào/ ra
Analog audio Left/Right out Composite video (CVBS) output Digital coaxial out RF antenna in / TV out S-Video out SCART1 (CVBS, RGB out) SCART2 (CVBS, RGB in)
Định dạng ghi âm
MPEG2
Các linh kiện bổ sung
Antenna cable Power cord Quick start guide Remote Control User Manual 2 x AAA Batteries Full SCART cable
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên
Audio L/R in CVBS in i.LINK DV in (IEEE1394, 4-pin) S-video in USB
Nâng cao ảnh
Slideshow with MP3 playback
Trọng lượng của bộ
3,6 kg
Chiều rộng của bộ
43,5 cm