location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Cineos 42PF9831D/10 tivi 106,7 cm (42") HD 550 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cineos
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
42PF9831D/10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
42PF9831D/10
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895920490
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 101460
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:52:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Cineos 42PF9831D/10 tivi 106,7 cm (42") HD 550 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 550 cd/m² 3 ms 4500:1
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - 248 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Cineos 42PF9831D/10 tivi 106,7 cm (42") HD 550 cd/m²:
This short summary of the Philips Cineos 42PF9831D/10 tivi 106,7 cm (42") HD 550 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Cineos 42PF9831D/10, 106,7 cm (42"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD

Long summary description Philips Cineos 42PF9831D/10 tivi 106,7 cm (42") HD 550 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips Cineos 42PF9831D/10 tivi 106,7 cm (42") HD 550 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Cineos 42PF9831D/10. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 550 cd/m², Thời gian đáp ứng: 3 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 4500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3
Độ sáng màn hình *
550 cd/m²
Thời gian đáp ứng
3 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
4500:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
7000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
107 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband
Thiết kế
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
800 x 400 mm
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Hỗ trợ định dạng video
MPEG1, MPEG2, MPEG4, XviD
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Giao diện thông thường *
Yes
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
248 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,8 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1297 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
290 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
932 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1297 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
114 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
872 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
38 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1354 x 339 x 1211 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1354 mm
Chiều sâu của kiện hàng
339 mm
Chiều cao của kiện hàng
1211 mm
Trọng lượng thùng hàng
62 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
RC4410
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
AC 110 - 240 V +/- 10%
Màn hình hiển thị
LCD WXGA TFT
Các kết nối đa phương tiện
Ethernet-UTP5
Nâng cao ảnh
Pixel Plus 3 HD
Chiều rộng của bộ
127,9 cm
Các định dạng phát lại
MP3