location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 170B4BS 17" TFT .264 82kHz TCO Silver Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
170B4BS 17" TFT .264 82kHz TCO Silver
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
170B4BS/02 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 59832
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:25:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 170B4BS 17" TFT .264 82kHz TCO Silver Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 43,2 cm (17")
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - 25 ms 260 cd/m² 400:1
  • - 40 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 170B4BS 17" TFT .264 82kHz TCO Silver Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels:
This short summary of the Philips 170B4BS 17" TFT .264 82kHz TCO Silver Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 170B4BS 17" TFT .264 82kHz TCO Silver, 43,2 cm (17"), 1280 x 1024 pixels, LCD, 25 ms

Long summary description Philips 170B4BS 17" TFT .264 82kHz TCO Silver Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels:
This is an auto-generated long summary of Philips 170B4BS 17" TFT .264 82kHz TCO Silver Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 170B4BS 17" TFT .264 82kHz TCO Silver. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 25 ms, Góc nhìn: Dọc:: 160°

Màn hình
Xử lý bề mặt
Anti-glare polarizer, hard coated
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
260 cd/m²
Thời gian đáp ứng
25 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
400:1
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.264
Phạm vi quét ngang
30 - 82 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 76 Hz
Màn hình: Dọc
27 cm
Hiệu suất
Khả năng tương thích
MicrosoftWindows 95/98/ Me & 2000/ XP
Thiết kế
Chứng nhận
Resolution & preset modes • Maximum 1280x1024 at 75Hz • Recommended 1280x1024 at 60Hz • 33 user definable modes • 15 factory preset modes: Regulatory approvals • TÜV/GS,TÜV-Ergo • FCC-B, UL, CSA • SEMKO • prEN50279 Low Emission • CE Mark • NUTEK, Energy Star • TCO ’99, TCO ’99
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Connections on monitor body: Video 15-pin D-sub (analog) DVI-D (digital), DC output 12V, 6.5mm DC connector, Power IEC/CEE-22 type male power inlet on monitor body, Cables D-Sub video cable, Power cord
Công thái học
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Biên độ nghiêng và xoay của màn hình
Tilt / Swivel -5°~35° / ± 175°
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
40 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ vận hành (T-T) tối đa
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,6 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Hệ thống âm thanh
Multimedia Audio Module - (sold separately)
Độ rộng băng tần
0,135 GHz
Yêu cầu về nguồn điện
100 – 240 VAC, 50/60 Hz
Độ phân giải được khuyến nghị
1280 x 1024 at 60Hz
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
337,9 x 270,3 mm
Góc nhìn
160°
Loa và micrô
Option
Ngõ vào video
Analog & Digital
Quản lý năng lượng
Complies with EPA Energy Star and NUTEK specifications
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)