location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA FS-9520DN A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-9520DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
042FH513
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 53654
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA FS-9520DN A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - A3 51 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 55000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 700 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 500 MHz
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA FS-9520DN A3:
This short summary of the KYOCERA FS-9520DN A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA FS-9520DN, La de, A3, 51 ppm

Long summary description KYOCERA FS-9520DN A3:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA FS-9520DN A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA FS-9520DN. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 55000 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 51 ppm

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
51 ppm
Thời gian khởi động
25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
55000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
700 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
200 tờ
Công suất đầu vào tối đa
4200 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
576 MB
Khe cắm bộ nhớ
2
Dung lượng lưu trữ bên trong
20 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Power PC 750CX
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
39 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
160 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
12 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
67 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
585 x 639 x 615 mm
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
1 x Fast Ethernet 10/100 Base TX; 1 x High speed bi-directional parallel (IEEE 1284); 1 x USB 2.0 (High-Speed); 1 x KUIO LV Option-Interface slot
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
88 x 148 mm - 297 x 450 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3, A4, A4-R, A5, B4, B5, B5-R, Letter, Letter-R, Legal, Ledger, Folio
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 105 g/m²
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220/240 V 50/60 Hz
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
500
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
940 W