location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Kodak Alaris i280 Máy scan nạp giấy

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Kodak Alaris Check ‘Kodak Alaris’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
i280
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1610922
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Kodak Alaris’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Kodak Alaris: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 87675
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Kodak Alaris i280 Máy scan nạp giấy
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan nạp giấy
  • - Scan màu Quét kép
  • - Kích cỡ quét tối đa: 297 x 863 mm Loại cảm biến: CCD
  • - 100 W
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB
Thêm>>>
Short summary description Kodak Alaris i280 Máy scan nạp giấy:
This short summary of the Kodak Alaris i280 Máy scan nạp giấy data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Kodak Alaris i280, 297 x 863 mm, 24 bit, Máy scan nạp giấy, CCD, TIFF, 256 MB

Long summary description Kodak Alaris i280 Máy scan nạp giấy:
This is an auto-generated long summary of Kodak Alaris i280 Máy scan nạp giấy based on the first three specs of the first five spec groups.

Kodak Alaris i280. Kích cỡ quét tối đa: 297 x 863 mm, Độ sâu màu đầu vào: 24 bit. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy. Loại cảm biến: CCD, Định dạng tệp quét: TIFF, Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB. Tiêu thụ năng lượng: 100 W. Các hệ thống vận hành tương thích: WINDOWS 98SE, Me, 2000, XP

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
297 x 863 mm
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Quét phim
No
Các cấp độ xám
256
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan nạp giấy
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Định dạng tệp quét
TIFF
Bộ nhớ trong (RAM)
256 MB
Điện
Tiêu thụ năng lượng
100 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
No
Các hệ thống vận hành tương thích
WINDOWS 98SE, Me, 2000, XP
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 76 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
UL 60950 3rd Edition, C-UL CAN/CSA-C22.2 No. 60950-00 3rd Edition, TUV EN 60950, CE Mark, 47 CFR Part 15 Subpart B (FCC) Class A, ICES-003 Issue 3 Class A, EN 55022:98 Class B**, EN 61000-3-2 Powerline Harmonics, EN 61000-3-3 Flicker, EN 55024, AS/NZS 3548 Class A (C-Tick Mark), CNS 13438 Class A, VCCI Class A, CISPR 22 Class B
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
13,9 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
625 x 287 x 354 mm
Sự rọi sáng
Single long-life Xenon lamp
Khe cắm bộ nhớ
DIMM
Các độ phân giải đầu ra
75/100/150/200/240/300/400/600 dpi
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
39,7
Phát thải áp suất âm thanh
57 dB
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Kodak Alaris i250 Máy quét hình phẳng Kodak Alaris i250 Máy quét hình phẳng
(show image)
8858003 i250 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)