location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Intel 345J bộ xử lý 3,06 GHz 0,256 MB L2

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Intel Check ‘Intel’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
345J
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RK80546RE083256
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0735858188517 show
Hạng mục:
Đơn vị xử lý trung tâm (CPU) hay bộ (vi) xử lý là một bộ phận của máy tính nơi diễn ra phần lớn các phép tính. Theo ngôn ngữ về công suất máy tính, bộ xử lý là thành phần quan trọng nhất của hệ thống máy tính, vì vậy công suất của máy tính phụ thuộc rất nhiều vào công suất của bộ xử lý. Trong một thời gian tương đối dài công suất của bộ xử lý được quyết định bởi số MHz của tốc độ đồng hồ, nhưng hiện nay tốc độ đồng hồ không còn quan trọng đối với tốc độ của bộ xử lý nữa. Một trong những cách tốt nhất để so sánh các loại bộ xử lý khác nhau là tìm điểm chuẩn đánh giá tính năng trên internet. Hãy cẩn trọng chọn mua bộ xử lý tương thích với bo mạch chủ, tức là phải khít với khe cắm.
Bộ xử lý Check ‘Intel’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Intel: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 48988
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Intel 345J bộ xử lý 3,06 GHz 0,256 MB L2
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Celeron® 3,06 GHz
  • - 0,256 MB L2 LGA 775 (Socket T)
  • - Số lõi bộ xử lý: 1 90 nm 32-bit 84 W
Thêm>>>
Short summary description Intel 345J bộ xử lý 3,06 GHz 0,256 MB L2:
This short summary of the Intel 345J bộ xử lý 3,06 GHz 0,256 MB L2 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Intel 345J, Intel® Celeron®, LGA 775 (Socket T), 90 nm, Intel, 3,06 GHz, 32-bit

Long summary description Intel 345J bộ xử lý 3,06 GHz 0,256 MB L2:
This is an auto-generated long summary of Intel 345J bộ xử lý 3,06 GHz 0,256 MB L2 based on the first three specs of the first five spec groups.

Intel 345J. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T), Bộ xử lý quang khắc (lithography): 90 nm. Phân khúc thị trường: Máy tính để bàn, Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý: 125 M, Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý: 112 mm². Kiểu đóng gói: Hộp bán lẻ. Kích cỡ đóng gói của vi xử lý: 37.5mm x 37.5mm

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Xung cơ bản *
3,06 GHz
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Số lõi bộ xử lý *
1
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Bộ xử lý quang khắc (lithography) *
90 nm
Dòng vi xử lý
Intel Celeron D 300 Series
Các luồng của bộ xử lý
1
Các chế độ vận hành của bộ xử lý *
32-bit
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,256 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Công suất thoát nhiệt TDP
84 W
Hộp *
No
Kèm theo bộ làm mát *
No
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều)
1.287 - 1.400 V
Biến thiên Điện áp VID
1,25 - 1,4 V
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Loại bus
FSB
Tỷ lệ Bus/Nhân
23
Tên mã bộ vi xử lý
Prescott
ID ARK vi xử lý
27124
Bộ nhớ
ECC
No
Tính năng
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Phân khúc thị trường
Máy tính để bàn
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
125 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
112 mm²
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Tính năng
Số Phân Loại Kiểm Soát Xuất Khẩu (ECCN)
3A991.A.1
Hệ thống Theo dõi Tự động Phân loại Hàng hóa (CCATS)
NA
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
Intel® Demand Based Switching
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ CPU (Tcase)
67,7 °C
Chi tiết kỹ thuật
Dải tần bus
533
Đơn vị đo bus
MHz
Ngày giới thiệu
Q4'04
Bộ nhớ cache của vi xử lý
256 KB
Sản Phẩm
Processor
Tình trạng
Discontinued
Tên thương hiệu bộ vi xử lý
Intel Celeron
Thay đổi lần cuối
63903513
Dòng sản phẩm
Legacy Intel Celeron Processor
Tốc độ kết nối dữ liệu
533 MHz
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8473301180
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Hộp bán lẻ
Trọng lượng & Kích thước
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5mm x 37.5mm