location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PSC 1510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PSC
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1510
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q5880B show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 227723
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jul 2023 20:16:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP PSC 1510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - A4 7 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB ASIC
Thêm>>>
Short summary description HP PSC 1510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm:
This short summary of the HP PSC 1510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PSC 1510, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp

Long summary description HP PSC 1510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP PSC 1510 In phun A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PSC 1510. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5 ppm. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 4800 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
6,5 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo)
2,2 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường)
1,2 ppm
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
6,5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
4 cpm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
50 - 400 phần trăm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
18 cpm
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,7
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
LIDIL
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
20
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
30 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
30 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
15
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
77 - 215 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 610 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
75 - 90 g/m²
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
15
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
32 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Họ bộ xử lý
ASIC
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
IE 5.0+ CD-ROM USB SVGA 800x600 Adobe Acrobat Reader 5+
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
70 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000 Professional, Windows 98, Windows ME, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.1, Mac OS 9.2, Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
795 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II/Celeron
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
6,9 kg
Các đặc điểm khác
Công suất âm thanh phát thải
5.9B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
46 dB
Các kiểu chữ
8 TrueType
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Power PC G3/G4 128MB RAM 400MB HDD QuickTime 5.0+ CD-ROM USB SVGA 800x600 Adobe Acrobat Reader 5+
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
30 tờ
Độ an toàn
IEC, EN, UL, CAN/CSA, NOM, AS/NZS
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98 Windows 98 SE Windows 2000 Professional Windows Me Windows XP Mac OS v9.1, v10.1.5, v10.2.3, v10.3+
PicBridge
Yes
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
492 x 200 x 338 mm
Tương thích điện từ
CISPR, EN, IEC, CNS13438, VCCI-2, FCC, GB9254
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)