location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet Z3100 24-in Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Designjet Z3100 24-in Photo Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q5669A
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 135496
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:40:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Jan 2010
Product end of life date
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet Z3100 24-in Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet Z3100 24-in Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet Z3100 24-in Photo Printer, Màu xanh lơ, Gloss enhancer, Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ..., 6 (magenta and yellow, light magenta and light cyan, photo black and light gray, matte black and..., Photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte), proofing paper (high-gloss, semi-gloss,..., > 0.8, 300 ft 91.4 m, 13,6 cm

Long summary description HP Designjet Z3100 24-in Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet Z3100 24-in Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet Z3100 24-in Photo Printer. Màu sắc in: Màu xanh lơ, Gloss enhancer, Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ..., Đầu in: 6 (magenta and yellow, light magenta and light cyan, photo black and light gray, matte black and.... Các loại phương tiện được hỗ trợ: Photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte), proofing paper (high-gloss, semi-gloss,..., Độ dày phương tiện: > 0.8, Chiều dài tối đa của cuộn: 300 ft 91.4 m. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 40 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Yêu cầu về nguồn điện: Input voltage (autoranging): 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 amps max, Tiêu thụ năng lượng: 200 W

In
Các lỗ phun của đầu in
2112
Quản lý màu sắc
HP Color Center, HP Vivera pigment inks, HP embedded spectrophotometer
Màu sắc in *
Màu xanh lơ, Gloss enhancer, Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu xám nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu đỏ, Màu vàng
Đầu in
6 (magenta and yellow, light magenta and light cyan, photo black and light gray, matte black and red, gloss enhancer and gray, blue and green)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)
1.6 m2/hr 17 ft2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
13.9 m2/hr 150 ft2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)
72 ft2/hr 6.9 m2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)
38 ft2/hr 3.5 m2/hr
Xử lý giấy
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A3, A2, A1
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte), proofing paper (high-gloss, semi-gloss, matte), fine art printing material (canvas, smooth, textured, watercolor), self-adhesive and vinyl (polypropylene, vinyl), sign and banner (display film, banner, scrim, polypropylene, Tyvek, outdoor paper), bond and coated (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated)
Độ dày phương tiện
> 0.8
Chiều dài tối đa của cuộn
300 ft 91.4 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,6 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 17 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy
5 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
500 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện
610 mm
Xử lý phương tiện
Sheetfeed, roll feed, automatic cutter (cuts all media except canvas)
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Lề in bản sao phía dưới
14 mm
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
5 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
5 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
5 mm
Lề trên của cuộn
5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
A, B, C, D
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Up to 0.8 mm
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on glossy roll media)
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
128 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Mobile Intel Centrino
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Chứng nhận
SWOP, ISO, GRACOL, 3DAP
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage (autoranging): 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 amps max
Tiêu thụ năng lượng
200 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-13 - 131 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
9842 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Internet Explorer 5.0 and higher, Netscape 6.0.1 and higher, Safari for Mac OS 10.3 and higher, Mozilla 1.5 and higher
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000; Windows XP Home; Windows XP Professional; Windows XP Professional x64; Windows Server 2003; Mac OS 10.2 or higher; Novell NetWare 5.x, 6.x; Citrix MetaFrame; Terminal Services
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1262 x 732 x 1047 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1262 x 661 x 1047 mm
Trọng lượng
65 kg
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1470 x 780 x 740 mm
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
For US, CA, LAR, EMEA (49.7 x 26 x 15.4 inches for AP)
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
For US, CA, LAR, EMEA (1262 x 661 x 391 mm for AP)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1468,1 x 779,8 x 739,1 mm (57.8 x 30.7 x 29.1")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
126,2 cm (49.7")
Kích cỡ
126,2 cm (49.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
For US, CA, LAR, EMEA (103.6 lb for AP) 143 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
102 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1470 x 780 x 740 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1468,1 x 779,8 x 739,1 mm (57.8 x 30.7 x 29.1")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
102,1 kg (225 lbs)
Phần mềm tích gộp
Printer drivers, HP Printer Utility including HP Color Center
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.2, v 10.3, v 10.4 and later; PowerPC G3 or Intel Core Processor; 256 MB RAM; 1 GB available hardware disk
Độ chính xác dòng
+/- 0,2 %
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,0508 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
HP Vivera pigment inks
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A)
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000/XP: Pentium IV, 1 GHz, 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Windows 2000: Pentium III processor, 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space, 733 MHz; Windows XP Professional: Pentium IV processor, 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space, 1 GHz Microsoft Windows 2000/XP: Pentium IV, 1 GHz, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space Mac OS X v10.2, v10.3, v10.4 and later, PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 1 GB Ram, 2 GB available hardware disk
Embedded web server
Yes
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Tương thích điện từ
Compliance for Class B products: EU (EMC Directive), USA (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (MIC) and Taiwan (BSMI)
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin
Nâng cấp ổ đĩa
Latest Windows printer drivers information available at http:// and more information on all printer drivers available at http:///country/us/en/support.html?pageDisplay=drivers.
Giọt mực
4 pl (lc, lm, lg, pK, E, G), 6 pl (M, Y, mK, R, GN, B)
Bảng điều khiển
240 x 160 pixels grayscale graphical display with Asian fonts support, 4 direct-access buttons and 7 navigation buttons, 2 bicolor lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Độ an toàn
IEC 60950-1 compliant, EU LVD and EN 60950-1 compliant, certified by CSA for Canada and US, Argentina IRAM, Singapore PSB, Russia GOST, China CCIB, Taiwan BSMI
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Novell NetWare 3.x/4.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Yes
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
300 ft; Operating system and application dependent
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
8.5 to 24-in wide sheets, 11 to 24-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Tính chịu nước chất liệu in
Water-resistant on a range of HP creative and speciaty papers
Lượng nạp cuộn tối đa
1
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường)
1200 x 1200 DPI
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)