location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 3020 La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3020
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q2665A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0829160074306 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 121927
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 May 2006
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 3020 La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In mono
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 14 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp NXP ColdFire 240 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 3020 La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm:
This short summary of the HP LaserJet 3020 La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 3020, La de, In mono, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

Long summary description HP LaserJet 3020 La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 3020 La de A4 600 x 600 DPI 14 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 3020. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
14 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
14 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
14 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 381 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Phiên bản TWAIN
1,9
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
7000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PostScript 2
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Kích cỡ phong bì
DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
32 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
NXP ColdFire
Tốc độ vi xử lý
240 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
56 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
220 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
13 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 98SE, Windows ME, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.1, Mac OS 9.2
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
600 mm
Chiều sâu của kiện hàng
500 mm
Chiều cao của kiện hàng
490 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,5 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)