location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PSC 1200 In phun A4 600 x 600 DPI 7,8 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PSC
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1200
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q1661A
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 94182
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP PSC 1200 In phun A4 600 x 600 DPI 7,8 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 7,8 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB
  • - 4,9 kg
Thêm>>>
Short summary description HP PSC 1200 In phun A4 600 x 600 DPI 7,8 ppm:
This short summary of the HP PSC 1200 In phun A4 600 x 600 DPI 7,8 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PSC 1200, In phun, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám, Màu trắng

Long summary description HP PSC 1200 In phun A4 600 x 600 DPI 7,8 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP PSC 1200 In phun A4 600 x 600 DPI 7,8 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PSC 1200. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 3,6 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7,8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
3,6 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
8 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
6 cpm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
50 - 200 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 / Letter (216 x 297)
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
TWAIN
Độ sâu màu đầu vào
36 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
LIDIL
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
Hagaki card
Định lượng phương tiện khay giấy
70 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 98, Windows 98SE, Windows ME, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.0, Mac OS 9.1, Mac OS 9.2, Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
300 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II, Celeron
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, UL, PSB, NEMKO, CSA, NOM, PSBC, JUN, MITI
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
426 mm
Độ dày
259 mm
Chiều cao
170 mm
Trọng lượng
4,9 kg