Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
Based on installed typefaces on host computer
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, 2: 60 to 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
15 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
- 90 MHz Pentium,
- 120 MB HDD
- CD-ROM,
- USB.
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
48 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 3.5 amps; 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2 amps
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
12 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
12 ppm
Tương thích điện từ
IEC 60950-1, EN 60950-1, IEC 60825-1+A1+A2, EN 60825-1+A11+A2 Class 1 Laser/LED product, GB4943, CISPR 22 +A1+A2/EN 55022: 1994+A1+A2 Class B, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3+A1, EN 55024+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (US), ICES-003, Issue 4, GB9254, EMC Directive 89/336/EEC, Low Voltage Directive 73/23/EEC, CE Marking
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng của mạng lưới
None
Độ an toàn
IEC 60950-1; UL; EU LVD & EN 60950-1; Argentina (TUV S Mark), Australia (AS/NZ 60950), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No. 60950-00), China (GB 4943), Estonia (EEI-EN 60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV- EN 60950-1-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), (Russia (GOST- R50377), Slovenia (SQI- IEC 60950-1-EN 60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC 60825-1), US (UL-UL 60950-1; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 laser/LED product laser safety statement, 21CFR Class A Laser Product (US), EMI statement (Korea), VCCI statement (Japan), Japanese Power Cord statement, Laser statement (Finland), Canadian EMC Class B requirements, Declaration of Compliance (International)
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98 SE, 2000, Me, XP (32-bit), Server 2003.
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
37,1 cm (14.6")
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers available from the HP support Web site at http://www.hp.com/support
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Bảng điều khiển
2 lights (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, envelopes (C5, DL, B5), 147 x 211 - 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 150, transparencies: 135, envelopes: 15
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 105 g/m²
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150-sheet input tray, single-sheet priority feed slot
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
100-sheet face-down output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
220 W
Mô tả quản lý bảo mật
None
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
500,1 x 300,2 x 345,2 mm (19.7 x 11.8 x 13.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 2578,1 mm (47.3 x 39.4 x 101.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
425 kg (937 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
11 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
48 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
10 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, postcards, envelopes (No 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
7,17 kg (15.8 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 12 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
15 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
150 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
500 x 300 x 345 mm