location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig PXW 110-8620 106,7 cm (42") XGA Màu đen 1500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PXW 110-8620
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
42PXW1108620
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22362
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig PXW 110-8620 106,7 cm (42") XGA Màu đen 1500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") Plasma
  • - XGA 1024 x 768 pixels 16:9
  • - 1500 cd/m²
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - 350 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig PXW 110-8620 106,7 cm (42") XGA Màu đen 1500 cd/m²:
This short summary of the Grundig PXW 110-8620 106,7 cm (42") XGA Màu đen 1500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig PXW 110-8620, 106,7 cm (42"), 1024 x 768 pixels, XGA, Plasma, Màu đen

Long summary description Grundig PXW 110-8620 106,7 cm (42") XGA Màu đen 1500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig PXW 110-8620 106,7 cm (42") XGA Màu đen 1500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig PXW 110-8620. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels, Kiểu HD: XGA, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1500 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Kiểu HD *
XGA
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
1500 cd/m²
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Số lượng kênh
99 kênh
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Virtual Dolby Surround
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2100 trang
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
350 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1030 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
192 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
740 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1030 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
99 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
31,5 kg
Các đặc điểm khác
Cấp độ teletext
2.5
Yêu cầu về nguồn điện
50/60 Hz, 115 - 230V
Các cổng vào/ ra
-2 x Euro- AV