location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu LIFEBOOK T4215 80 GB 30,7 cm (12.1") 1 GB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LIFEBOOK
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Lifebook T4215
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GPJ:GER-221200-002
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20043
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu LIFEBOOK T4215 80 GB 30,7 cm (12.1") 1 GB:
This short summary of the Fujitsu LIFEBOOK T4215 80 GB 30,7 cm (12.1") 1 GB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu LIFEBOOK T4215, 30,7 cm (12.1"), 1024 x 768 pixels, 80 GB, 1 GB, 2,2 kg

Long summary description Fujitsu LIFEBOOK T4215 80 GB 30,7 cm (12.1") 1 GB:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu LIFEBOOK T4215 80 GB 30,7 cm (12.1") 1 GB based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu LIFEBOOK T4215. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 80 GB. Bộ nhớ trong: 1 GB. Trọng lượng: 2,2 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Bộ xử lý
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Bộ nhớ trong tối đa
4 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
80 GB
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Card màn hình
GMA 950
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
128 MB
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
7,33 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
295 mm
Độ dày
250 mm
Chiều cao
38 mm
Trọng lượng
2,2 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Các đặc điểm khác
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Modem nội bộ
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
120/230V, 50/60Hz
Các tính năng của mạng lưới
Wireless LAN
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại modem
ITU V.92
Giao diện ổ cứng
SATA
Bộ nối trạm
Yes