location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus DX4000 In phun A4 23 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Stylus
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DX4000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C654011
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 129072
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus DX4000 In phun A4 23 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - A4 23 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - 5,7 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus DX4000 In phun A4 23 ppm:
This short summary of the Epson Stylus DX4000 In phun A4 23 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus DX4000, In phun, In màu, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Epson Stylus DX4000 In phun A4 23 ppm:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus DX4000 In phun A4 23 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus DX4000. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 12 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
23 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
12 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
5 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Fax
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Nước xuất xứ
Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
3 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
5,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
401 mm
Chiều sâu của kiện hàng
490 mm
Chiều cao của kiện hàng
226 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,1 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
36 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
2,18 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
54 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
430 x 345 x 172 mm
Đầu in
EPSON Advanced MicroPiezo
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98SE/ME/2000/XP/XP x64, Mac OS 10.2.8+
Đa chức năng
Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét