location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser C2600DTN Màu sắc A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AcuLaser C2600DTN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C585001CY
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56898
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser C2600DTN Màu sắc A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - A4 30 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 120,000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 350 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser C2600DTN Màu sắc A4:
This short summary of the Epson AcuLaser C2600DTN Màu sắc A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser C2600DTN, La de, Màu sắc, A4, 30 ppm

Long summary description Epson AcuLaser C2600DTN Màu sắc A4:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser C2600DTN Màu sắc A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser C2600DTN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 120,000 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7,5 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15,3 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120,000 số trang/tháng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
A4, A5, B5, LT, GLT, HLT, EXE, C5, C6, Com-#10, DL, Monarch,ISO-B5; from 98 x 148mm to 216 x 297mm
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Tốc độ vi xử lý
350 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
40 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
99 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
12 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
43 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
447 x 518 x 538 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
546 mm
Chiều sâu của kiện hàng
717 mm
Chiều cao của kiện hàng
1180 mm
Trọng lượng thùng hàng
55,7 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
74,2 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
74,2 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
IEEE 1284 USB 2.0 EpsonNet 10/100 Base Tx Type-B interface
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
DIN A4
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
64 - 163 g/m²
Yêu cầu về nguồn điện
220V - 240V ±10% 50Hz /60Hz ± 3Hz / 6A
Tương thích điện từ
IEC61000-4-4, EN55022 (CIRSPR Publication 22), Class B, EN61000-3-2 (Harmonics) Class A
Các tính năng của mạng lưới
TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100 Microsoft Network: NetBIOS over TCP/IP, NetBIOS over NetBEUI; Netware - Operating mode: Standby (factory default), NDS Print Server, Bindery Print Server, Remote Printer; AppleTalk
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
900 W
Độ an toàn
IEC60950 3rd Edition, IEC60825-1 compliant
Các tính năng kỹ thuật
ESC/Page Colour, ESC/Page, PCL6, ESC/P2, FX, IBM Mode I239X, Adobe PostScript 3
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/Me/XP/2000/Server 2003, NT 4.0, Mac OS 9.X and OSX 10.1.2 or later
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)