location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson FX-890 máy in kim 240 x 144 DPI 627 cps

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FX-890
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C524025
Hạng mục:
Máy in kim hay máy in gõ là loại máy in với đầu in thực hiện việc in bằng cách gõ một dải băng vải nhúng mực vào giấy, rất giống với máy chữ. Nhưng không giống như máy chữ, chữ được kéo ra khỏi ma trận điểm bao gồm các kim, và vì vậy có thể tạo được các loại phông khác nhau và đồ họa tùy ý. Vì sự in được thực hiện bằng áp lực cơ học, các máy in này có thể tạo bản sao bằng giấy than.
Máy in kim Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 199587
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson FX-890 máy in kim 240 x 144 DPI 627 cps
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 240 x 144 DPI 627 cps
  • - 55 dB
  • - Kích cỡ bộ đệm: 128 KB
  • - Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0
  • - Đầu in: 9 chân cắm 400 triệu ký tự
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 20000 h
  • - 53 W
Thêm>>>
Short summary description Epson FX-890 máy in kim 240 x 144 DPI 627 cps:
This short summary of the Epson FX-890 máy in kim 240 x 144 DPI 627 cps data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson FX-890, 627 cps, 240 x 144 DPI, 627 cps, 125,9 cps, 503 cps, 10,12 cpi

Long summary description Epson FX-890 máy in kim 240 x 144 DPI 627 cps:
This is an auto-generated long summary of Epson FX-890 máy in kim 240 x 144 DPI 627 cps based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson FX-890. Tốc độ in tối đa: 627 cps, Độ phân giải tối đa: 240 x 144 DPI, Tốc độ in tối đa (nháp): 627 cps. Loại phương tiện khay giấy: Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Cuộn. Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 55 dB, Ngôn ngữ mô tả trang: ESC P, PPDS. Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0, Kết nối tùy chọn: Ethernet, LAN không dây. Đầu in: 9 chân cắm, Hướng in: 2 chiều, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự

In
Độ phân giải tối đa *
240 x 144 DPI
Chiều rộng in tối đa *
80
Màu sắc *
No
Tốc độ in tối đa *
627 cps
Tốc độ in tối đa (nháp)
627 cps
Tốc độ in tối đa (LQ)
125,9 cps
Tốc độ in bình thường
503 cps
Bước ký tự
10, 12 cpi
Số bản sao chép tối đa
7 bản sao
Phông chữ có thể thay đổi
Roman, Sans Serif
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Cuộn
Tính năng
Kích cỡ bộ đệm *
128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) *
55 dB
Ngôn ngữ mô tả trang *
ESC P, PPDS
Nước xuất xứ
Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn *
Song song, USB 2.0
Kết nối tùy chọn
Ethernet, LAN không dây
Độ bền
Đầu in *
9 chân cắm
Hướng in
2 chiều
Tuổi thọ đầu in
400 triệu ký tự
Tuổi thọ của ruybăng
7,5 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
20000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng
53 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 98, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
7,2 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
465 mm
Chiều sâu của kiện hàng
530 mm
Chiều cao của kiện hàng
270 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,6 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
414 x 350 x 167 mm
Công nghệ in
Dot matrix
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
14 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
28 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
183,7 cm
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)