location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson P-4000 Multimedia Storage Viewer Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P-4000 Multimedia Storage Viewer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B31B179012DU
Hạng mục:
Đầu đọc phương tiện kết hợp với trung tâm giải trí tại gia của bạn, cho phép bạn chia sẻ, truy cập, và thưởng thức phương tiện kỹ thuật số, bất kể đó là âm nhạc, video, hay ảnh, một cách thoải mái tại phòng khách của bạn. Một số đầu đọc phương tiện thậm chí có một ổ đĩa cứng tích hợp, vì vậy bạn có thể lưu phim hoặc nhạc ưa thích của bạn và thưởng thức chúng mà không cần bật máy tính. Bạn thậm chí có thể mang đầu đọc phương tiện đến nhà bạn bè và tận hưởng một buổi tối vui vẻ xem các bộ phim mới nhất hoặc để bạn bè nghe những phát hiện âm nhạc mới nhất của bạn!
Đầu máy kỹ thuật số Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24713
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 06:16:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Epson P-4000 Multimedia Storage Viewer Màu đen:
This short summary of the Epson P-4000 Multimedia Storage Viewer Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson P-4000 Multimedia Storage Viewer, Màu đen, RAW, AAC, MP3, 9,65 cm (3.8"), 640 x 480 pixels, 80 GB

Long summary description Epson P-4000 Multimedia Storage Viewer Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Epson P-4000 Multimedia Storage Viewer Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson P-4000 Multimedia Storage Viewer. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hỗ trợ định dạng hình ảnh: RAW, Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC, MP3. Kích thước màn hình: 9,65 cm (3.8"), Độ phân giải màn hình: 640 x 480 pixels. Dung lượng ổ đĩa cứng: 80 GB. Giao diện: USB 2.0. Trọng lượng: 415 g, Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 147 x 31,4 x 84 mm

Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
RAW
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3
Màn hình
Kích thước màn hình
9,65 cm (3.8")
Độ phân giải màn hình
640 x 480 pixels
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng
80 GB
Cổng giao tiếp
Giao diện
USB 2.0
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
415 g
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
147 x 31,4 x 84 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Display 800x600
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium 1GHz
Các đặc điểm khác
Tuổi thọ pin (tối đa)
3,2 h
Dung lượng pin
2600 mAh
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Các cổng vào/ ra
Mono dynamic speaker Stereo 3.5mm headphone jack Audio/Video out jack PAL & NTSC
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98 / Me / 2000 / XP Mac OS 9.1 ~ Power PC G3 233MHz 128MB 800x600 Mac OS X 10.2 ~ Power PC G3 700MHz 256MB 800x600
Công nghệ kết nối
Có dây
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)