location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer ASPIRE 2012WLMI PMCENT-1.5G 39,1 cm (15.4") 0,5 GB 60 GB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ASPIRE 2012WLMI PMCENT-1.5G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LX.A2405.027
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66079
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer ASPIRE 2012WLMI PMCENT-1.5G 39,1 cm (15.4") 0,5 GB 60 GB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,5 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 0,5 GB
  • - 60 GB
  • - 5,5 h
Thêm>>>
Short summary description Acer ASPIRE 2012WLMI PMCENT-1.5G 39,1 cm (15.4") 0,5 GB 60 GB:
This short summary of the Acer ASPIRE 2012WLMI PMCENT-1.5G 39,1 cm (15.4") 0,5 GB 60 GB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer ASPIRE 2012WLMI PMCENT-1.5G, 1,5 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 60 GB

Long summary description Acer ASPIRE 2012WLMI PMCENT-1.5G 39,1 cm (15.4") 0,5 GB 60 GB:
This is an auto-generated long summary of Acer ASPIRE 2012WLMI PMCENT-1.5G 39,1 cm (15.4") 0,5 GB 60 GB based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer ASPIRE 2012WLMI PMCENT-1.5G. Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Trọng lượng: 3 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,5 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý
400 MHz
Chipset bo mạch chủ
Intel® 855GME
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
1 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
60 GB
Giao diện ổ cứng
Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Thẻ nhớ tương thích
SmartMedia
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
MS DirectSound-compatible; Aspire virtual surround sound support; built-in stereo speakers
Ổ quang
DVD
DVD/CD-RW combo drive
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
3x USB 2.0 1x IEEE 1394 port 1x S-video out (NTSC/PAL) 1x Infrared (FIR) 1x Parallel port 1x VGA for external monitor 1x 32bit type II PCMCIA CardBus slot 1x speaker/ headphone/ line-out jack 1x microphone/ line-in jack 1x DC-in jack for AC adapter 1x RJ-11 jack 1x RJ-45 jack, S-video out, Firewire (IEEE-1394), 1x PC Card slot type II, 3x USB 2.0, 1x FIR 1x RJ-11, 1x RJ45, VGAport, Parallel port, MIC-in, Headphone out 4-in-1 card reader: supporting Secure Digital, SmartMedia, MultiMediaCard, Memory Stick
Bàn phím
Loại bàn phím
85/86-key, inverted "T" cursor layout; 3 mm (minimum) key travel
Các tính năng đặc biệt của bàn phím
Wireless button with LED
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Acer Notebook Manager Acer Launch Manager Norton AntiVirus Adobe Acrobat Reader Intel PROSet NTI CD Maker 6 Gold CyberLink Power Director Aspire Arcade
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
5,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
3 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
360 x 273 x 335 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Loại pin
64Wh Lithium-Ion battery pack (rapid charge in 2 hours, 3.5 hours charge-in-use )
Độ phân giải của card video
ATI Mobility Radeon 9700 VGA, 64MB VGA (dedicated)
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home Edition Multilangual (NL/FR/UK) version & Multilangual recovery set
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Acer Aspire2012WLMi Cent 1.5GHz XPH 15.4TFT WXGA (2x 256MB) 60GB HDD Dual D 39,1 cm (15.4") 0,5 GB AMD Radeon 9700 Acer Aspire2012WLMi Cent 1.5GHz XPH 15.4TFT WXGA (2x 256MB) 60GB HDD Dual D 39,1 cm (15.4") 0,5 GB AMD Radeon 9700
(show image)
LX.A2405.026 Aspire2012WLMi Cent 1.5GHz XPH 15.4TFT WXGA (2x 256MB) 60GB HDD Dual D 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Acer ASPIRE 2012WLCI PMCENT-1.5G 39,1 cm (15.4") 0,5 GB 40 GB Acer ASPIRE 2012WLCI PMCENT-1.5G 39,1 cm (15.4") 0,5 GB 40 GB
(show image)
LX.A2406.018 ASPIRE 2012WLCI PMCENT-1.5G 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Acer Aspire 2012WLCi PM 1500 512MB 40GB WXPH 39,1 cm (15.4") 0,5 GB Acer Aspire 2012WLCi PM 1500 512MB 40GB WXPH 39,1 cm (15.4") 0,5 GB
(show image)
LX.A2406.017 Aspire 2012WLCi PM 1500 512MB 40GB WXPH 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Acer ASPIRE 2012WLCI PMCENT-1.5G 39,1 cm (15.4") 0,5 GB 40 GB AMD Radeon 9700 Acer ASPIRE 2012WLCI PMCENT-1.5G 39,1 cm (15.4") 0,5 GB 40 GB AMD Radeon 9700
(show image)
LX.A2405.009 ASPIRE 2012WLCI PMCENT-1.5G 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Acer Aspire 2012WLCi Cent1500 512MB 40GB QW 39,1 cm (15.4") 0,5 GB AMD Radeon 9700 Acer Aspire 2012WLCi Cent1500 512MB 40GB QW 39,1 cm (15.4") 0,5 GB AMD Radeon 9700
(show image)
LX.A2405.008 Aspire 2012WLCi Cent1500 512MB 40GB QW 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)