location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Digital CS-6531 1/2.5" 6,2 MP CCD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Digital CS-6531
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AM.K0403.005
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 50166
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 05:47:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Digital CS-6531 1/2.5" 6,2 MP CCD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 6,2 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5"
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 4x
  • - PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Acer Digital CS-6531 1/2.5" 6,2 MP CCD Bạc:
This short summary of the Acer Digital CS-6531 1/2.5" 6,2 MP CCD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Digital CS-6531, 6,2 MP, 1/2.5", CCD, 3x, 130 g, Bạc

Long summary description Acer Digital CS-6531 1/2.5" 6,2 MP CCD Bạc:
This is an auto-generated long summary of Acer Digital CS-6531 1/2.5" 6,2 MP CCD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Digital CS-6531. Megapixel: 6,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5", Loại cảm biến: CCD. Zoom quang: 3x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 5.4 - 16.2 mm. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"). Bộ nhớ trong (RAM): 12 MB. PicBridge. Trọng lượng: 130 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.5"
Megapixel *
6,2 MP
Loại cảm biến *
CCD
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
5.4 - 16.2 mm
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
50, 100, 200, 400, Xe ôtô
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Giảm mắt đỏ
Phim
Tốc độ khung JPEG chuyển động
20 fps
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
12 MB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,35 cm (2.5")
Độ nét màn hình máy ảnh
201,096 pixels
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Video-out, USB 2.0
PicBridge *
Yes
Máy ảnh
Chế độ chụp *
Xe ôtô
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
89 mm
Độ dày
55 mm
Chiều cao
24 mm
Trọng lượng
130 g
Các đặc điểm khác
Khoảng lấy độ nét của ống kính
F3.2 (W), F5.3 (T)
Đồng hồ đo
multi-segment
Hệ thống ống kính
n/a
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1/2 - 1/2000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
32 - 96 mm