location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer CU-6530 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,36 MP CCD 2816 x 2112 pixels Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CU-6530
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AM.K0103.001
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Acer’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34022
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 06:12:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer CU-6530 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,36 MP CCD 2816 x 2112 pixels Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 6,36 MP CCD Màu xám
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5"
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 4,4x
  • - Quay video 640 x 480 pixels
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Acer CU-6530 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,36 MP CCD 2816 x 2112 pixels Màu xám:
This short summary of the Acer CU-6530 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,36 MP CCD 2816 x 2112 pixels Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer CU-6530, 6,36 MP, 2816 x 2112 pixels, 1/2.5", CCD, 3x, Màu xám

Long summary description Acer CU-6530 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,36 MP CCD 2816 x 2112 pixels Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Acer CU-6530 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 6,36 MP CCD 2816 x 2112 pixels Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer CU-6530. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 6,36 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 2816 x 2112 pixels. Zoom quang: 3x, Zoom số: 4,4x, Tiêu cự: 5.8 - 17.4 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"). Trọng lượng: 125 g. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.5"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
6,36 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
2816 x 2112 pixels
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
4,4x
Tiêu cự
5.8 - 17.4 mm
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
50, 100, 200, Xe ôtô
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
sd
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,35 cm (2.5")
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 x USB 2.0
Máy ảnh
Chế độ chụp *
Xe ôtô
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
90 mm
Độ dày
54 mm
Chiều cao
18 mm
Trọng lượng
125 g
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
90 x 54 x 18 mm
Nén dữ liệu
Fine, Normal, Economy
Hệ thống ống kính
f/2.8-4.8
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1/2 - 1/1000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
35 - 105 mm
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No