"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72","Spec 73","Spec 74","Spec 75","Spec 76","Spec 77","Spec 78","Spec 79","Spec 80","Spec 81","Spec 82","Spec 83","Spec 84","Spec 85","Spec 86","Spec 87","Spec 88","Spec 89","Spec 90","Spec 91" "","","319081","","HP","PY496ET#ABH","319081","","Máy tính xách tay","151","","","Compaq nx6110 Intel Celeron-M 360 256M/40G 15"" XGA DVD/CD-RW Fixed Graphics UMA modem WXP HE Notebook PC","20240416113257","ICECAT","1","129162","https://images.icecat.biz/img/norm/high/320439-HP.jpg","170x190","https://images.icecat.biz/img/norm/low/320439-HP.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_319081_medium_1480936136_7402_26422.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/320439.jpg","","","HP Compaq nx6110 Intel Celeron-M 360 256M/40G 15"" XGA DVD/CD-RW Fixed Graphics UMA modem WXP HE Notebook PC Intel® Celeron® M 38,1 cm (15"") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Intel® GMA 900","","HP Compaq nx6110 Intel Celeron-M 360 256M/40G 15"" XGA DVD/CD-RW Fixed Graphics UMA modem WXP HE Notebook PC, Intel® Celeron® M, 1,4 GHz, 38,1 cm (15""), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, 40 GB","HP Compaq nx6110 Intel Celeron-M 360 256M/40G 15"" XGA DVD/CD-RW Fixed Graphics UMA modem WXP HE Notebook PC. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M, Tốc độ bộ xử lý: 1,4 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15""), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Trọng lượng: 2,7 kg","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/320439-HP.jpg","170x190","","","","","","","","","","Thiết kế","Nước xuất xứ: Trung Quốc","Màn hình","Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"")","Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels","Tỉ lệ khung hình thực: 4:3","Bộ xử lý","Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M","Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel","Tốc độ bộ xử lý: 1,4 GHz","Bộ nhớ cache của bộ xử lý: 1 MB","Dòng bộ nhớ cache CPU: L2","Bus tuyến trước của bộ xử lý: 400 MHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 0,25 GB","Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB","Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM","Bố cục bộ nhớ: 1 x 0.25 GB","Khe cắm bộ nhớ: 2x SO-DIMM","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB","Tốc độ ổ cứng: 4200 RPM","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,128 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: 16-bit Sound Blaster Pro, ADI AC '97 CODEC","Số lượng loa gắn liền: 2","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Fast Ethernet, Wireless LAN","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 2","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire: 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Không","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Không","Loại cổng sạc: Đầu cắm DC-in","Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA: 1","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Loại II","Khe cắm SmartCard: Không","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Không","Hiệu suất","Chipset bo mạch chủ: Intel 910GML Express","Bàn phím","Thiết bị chỉ điểm: Chuột cảm ứng","Bố cục bàn phím: QWERTY","Phần mềm","Phần mềm tích gộp: InterVideo WinDVD Creator – DVD Authoring\nHP Client Manager Software\nHP ProtectTools Security Manager: Smart Card Security for HP ProtectTools","Điện","Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều: 65 W","Điều kiện hoạt động","Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T): 10 - 35 °C","Nhiệt độ lưu trữ (T-T): -20 - 60 °C","Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H): 10 - 90 phần trăm","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 2,7 kg","Các đặc điểm khác","Chức năng bảo vệ: Drive Lock\nKensington Lock (optional)","Công nghệ không dây: Broadcom","Cổng kết nối hồng ngoại: Không","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 328,6 x 267 x 30,3 mm","Wake-on-Ring sẵn sàng: Không","Cổng đầu vào TV: Có","Wake-on-LAN sẵn sàng: Không","Các hệ thống vận hành tương thích: Microsoft Windows XP Home","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s","Loại modem: V.92","Bộ xử lý","Công nghệ bộ xử lý: Intel SpeedStep","hệ thống mạng","Hỗ trợ hệ thống không dây: Y","Nhà sản xuất hệ thống mạng: NetXtreme","Phù hợp không dây: IEEE 802.11g, IEEE 802.11b","Tốc độ mạng: 10/100 Mbps Base-TX","Bàn phím","Loại bàn phím: QWERTY","Điều kiện hoạt động","Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc): 5 - 90 phần trăm","Ổ cứng","Ổ đĩa mềm: N","Chi tiết kỹ thuật","Các tính năng kỹ thuật: HP Travel Battery connector","Các đặc điểm khác","Khe cắm mở rộng: 1x Type I/II PCMCIA"